性懲りも無く
しょうこりもなく
Không dễ lung lạc, không thể giải đoán

性懲りも無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性懲りも無く
性懲りもなく しょうこりもなく
vẫn không chừa; vẫn chưa chừa; vẫn không chịu tỉnh ngộ; vẫn chưa chịu tỉnh ra
性懲り しょうこり
bền bỉ; không thể sửa được
む。。。 無。。。
vô.
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
無期懲役 むきちょうえき
tội khổ sai
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
懲りる こりる
nhận được một bài học; mở mắt ra; tỉnh ngộ
一堪りも無く ひとたまりもなく いちたまりもなく
dễ dàng; irresistibly; bơ vơ