焼土
しょうど「THIÊU THỔ」
☆ Danh từ
Đất sét nung

しょうど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうど
焼土
しょうど
đất sét nung
焦土
しょうど
đất cháy đen
照度
しょうど
độ chiếu sáng, độ rọi sáng
Các từ liên quan tới しょうど
しょうどうがい しょうどうがい
mua theo cảm hứng
消毒する しょうどく しょうどくする
khử độc
消毒盤台 しょうどくはんだい しょうどくばんだい
khay khử trùng (dụng cụ y tế được sử dụng để khử trùng dụng cụ phẫu thuật và các dụng cụ y tế khác)
手指消毒剤 しゅししょうどくざい てゆびしょうどくざい
chất rửa tay diệt khuẩn
máy khử trùng
cái đo độ rọi
toilet set
đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, xung