初乳
しょにゅう「SƠ NHŨ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sữa non
Sữa đầu

しょにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょにゅう
初乳
しょにゅう
sữa non
しょにゅう
sữa non
Các từ liên quan tới しょにゅう
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc
sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, cỡ chữ
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
sữa đông, cục đông
người giải quyết, người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ, bề lắng
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
ruột tá
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên