Các từ liên quan tới しろ (イラストレーター)
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
phần mềm adobe illustrator
ろくろ回し ろくろまわし
việc quay bàn xoay (trong tạo hình đồ gốm); công đoạn tạo hình gốm trên bàn xoay
しめしろ しめしろ
giao thoa
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
何しろ なにしろ
dù thế nào đi nữa
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
ろくろ師 ろくろし ロクロし
thợ làm gốm