白黒
しろくろ「BẠCH HẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đen và trắng
白黒
の
テレビ
Tivi đen trắng
白黒
の
映画
Phim đen trắng
Màu đen và trắng.

Từ trái nghĩa của 白黒
しろくろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しろくろ
白黒ディスプレイ しろくろディスプレイ
màn hình đơn sắc
白黒テレビ しろくろテレビ
ti vi đen trắng
白黒をつける しろくろをつける
phân rõ trắng đen
白黒反転モード しろくろはんでんモード
chế độ video đảo
目を白黒させる めをしろくろさせる
trợn
白黒襟巻狐猿 しろくろえりまききつねざる シロクロエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đen trắng
ろくろ回し ろくろまわし
shaping ceramics on a pottery wheel, spinning a pottery wheel
máy tiện, tiện