思惑
しわく おもわく「TƯ HOẶC」
Rối loạn tâm thần tri giác
Dụng ý, toan tính, ý đồ
☆ Danh từ
Đầu cơ
政治的
な
思惑
がある
Đầu cơ mang tính chính trị
政治上
の
思惑
Đầu cơ chính trị
Dụng ý
〜を
思惑
で
買
う
Mua ~ với dụng ý...
Ý kiến; quan điểm
ゆくゆくはその
仕事
に
就
きたいという
思惑
があった。
Tôi có một quan điểm là cuối cùng sẽ bám đuổi trong công việc
彼女
は
自分
には
政治的
な
思惑
がないことを
声明
の
中
で
付
け
加
えた
Cô ta đưa ra trong bài phát biểu rằng cô ta không có một ý kiến chính trị cá nhân nào .
Cách nghĩ; cách nhìn nhận; suy nghĩ
短期的思惑
Suy nghĩ trong thời gian ngắn
市場
は
彼
の
思惑
とは
逆
に
動
いた。
Thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta

Từ đồng nghĩa của 思惑
noun
しわける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しわける
思惑
しわく おもわく
đầu cơ
仕分ける
しわける
phân loại
しわける
chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại.