しわ加工
しわかこう「GIA CÔNG」
☆ Danh từ
Gia công tạo nếp nhăn; xử lý làm nhăn vải
この
ブラウス
はしわ
加工
がされていて、
アイロン
なしでも
着
られます。
Chiếc áo này đã được xử lý nhăn, nên có thể mặc mà không cần ủi.

しわ加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しわ加工
防しわ加工 ぼうしわかこう
chống nhăn, ngăn ngừa nếp nhăn
加工 かこう
gia công; sản xuất
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
プラニッシュ加工 プラニッシュかこー
đập dẹt (sắt tấm)