防しわ加工
ぼうしわかこう
☆ Danh từ
Chống nhăn, ngăn ngừa nếp nhăn

防しわ加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防しわ加工
防縮加工 ぼうしゅくかこう
đã co trước khi may thành quần áo
防虫加工 ぼうちゅうかこう
mothproof (kết thúc)
防水加工 ぼうすいかこう
sự xử lý cho không thấm nước
しわ加工 しわかこう
crease effect (textiles), crease process, wrinkle effect
加工 かこう
gia công; sản xuất
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp