戦車隊
せんしゃたい「CHIẾN XA ĐỘI」
☆ Danh từ
Đoàn thùng

せんしゃたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんしゃたい
戦車隊
せんしゃたい
đoàn thùng
せんしゃたい
tank corps
Các từ liên quan tới せんしゃたい
chống tăng
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
người theo dị giáo
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
người sống sót
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
người sống sót