身を入れる
みをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nố lực, cống hiến

Bảng chia động từ của 身を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を入れる/みをいれるる |
Quá khứ (た) | 身を入れた |
Phủ định (未然) | 身を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 身を入れます |
te (て) | 身を入れて |
Khả năng (可能) | 身を入れられる |
Thụ động (受身) | 身を入れられる |
Sai khiến (使役) | 身を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を入れられる |
Điều kiện (条件) | 身を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を入れいろ |
Ý chí (意向) | 身を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を入れるな |