ハサミを入れる
ハサミをいれる はさみをいれる
Cắt tỉa
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cắt bằng kéo

Bảng chia động từ của ハサミを入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハサミを入れる/ハサミをいれるる |
Quá khứ (た) | ハサミを入れた |
Phủ định (未然) | ハサミを入れない |
Lịch sự (丁寧) | ハサミを入れます |
te (て) | ハサミを入れて |
Khả năng (可能) | ハサミを入れられる |
Thụ động (受身) | ハサミを入れられる |
Sai khiến (使役) | ハサミを入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハサミを入れられる |
Điều kiện (条件) | ハサミを入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハサミを入れいろ |
Ý chí (意向) | ハサミを入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | ハサミを入れるな |