Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次打者
じだしゃ
người đánh kế tiếp
the batter on deck
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
だじゃれ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
だじゃく
kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời
じゃけしゃ
jacket picture (i.e. of record)
じゃ
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
あじゃじゃしたー
thank you