だじゃれ
Sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm

だじゃれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だじゃれ
だじゃれ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện.
駄洒落
だじゃれ ダジャレ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện.
だじゃれ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện.
駄洒落
だじゃれ ダジャレ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện.