時報
じほう「THÌ BÁO」
☆ Danh từ
Sự báo giờ
正午
の
時報
Báo giờ buổi trưa
Sự thông báo kịp thời
経済時報
Thời báo kinh tế .

じほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じほう
時報
じほう
sự báo giờ
次鋒
じほう
second athlete to compete in a 5-on-5 team competition (kendo, judo, etc.)
Các từ liên quan tới じほう
cú pháp
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
措辞法 そじほう
cú pháp
磁方位 じほうい
chất từ tính chịu
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
字方向 じほうこう
hướng viết chữ
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
薬事法 やくじほう
(nhật bản có) pháp luật những quan hệ dược học