Các từ liên quan tới じもとホールディングス
Công ty mẹ
người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...), bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
damp, wet, soaked, humid, clammy
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
とも座 ともざ
chòm sao thuyền vĩ
生もと きもと
traditional sake yeast mash starter, oldest surviving traditional style of sake making