Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じゃがポックル
lục lọi; lục soát.
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
じゃが芋 じゃがいも ジャガいも ジャガイモ ばれいしょ
khoai tây.
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
thế thì
揚げじゃが あげじゃが
khoai tây chiên, khoai lang rán
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm