実験者
じっけんしゃ「THỰC NGHIỆM GIẢ」
☆ Danh từ
Người thí nghiệm, người thử
Nhà nghiên cứu

じっけんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっけんしゃ
実験者
じっけんしゃ
người thí nghiệm, người thử
じっけんしゃ
người thí nghiệm, người thử
Các từ liên quan tới じっけんしゃ
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
jacket picture (i.e. of record)
người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, cản trở, gây trở ngại, người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist
rock, paper, scissors
xe kéo, xe tay
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất