Các từ liên quan tới じゃじゃ馬グルーミン★UP!
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
noisily (playing a musical instrument)
lục lọi; lục soát.
bì bõm
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)