弱化
Sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi

Từ trái nghĩa của 弱化
Bảng chia động từ của 弱化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弱化する/じゃっかする |
Quá khứ (た) | 弱化した |
Phủ định (未然) | 弱化しない |
Lịch sự (丁寧) | 弱化します |
te (て) | 弱化して |
Khả năng (可能) | 弱化できる |
Thụ động (受身) | 弱化される |
Sai khiến (使役) | 弱化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弱化すられる |
Điều kiện (条件) | 弱化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弱化しろ |
Ý chí (意向) | 弱化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弱化するな |
じゃっか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃっか
弱化
じゃっか
sự làm yếu
じゃっか
sự làm yếu
Các từ liên quan tới じゃっか
弱冠 じゃっかん
tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung.
若干名 じゃっかんめい
ít người, số lượng người nhỏ
若干 じゃっかん そこばく そくばく そこば
ít nhiều
noisily (playing a musical instrument)
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, (từ cổ, nghĩa cổ), sự thăng trầm, sóng gió, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo