Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃくら
sparrow net
じゃ
thế thì
ジャラジャラ じゃらじゃら
leng keng; lách cách; loảng xoảng
くじらじゃく
long foot
ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm