邪魔立て
じゃまだて「TÀ MA LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại

Bảng chia động từ của 邪魔立て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 邪魔立てする/じゃまだてする |
Quá khứ (た) | 邪魔立てした |
Phủ định (未然) | 邪魔立てしない |
Lịch sự (丁寧) | 邪魔立てします |
te (て) | 邪魔立てして |
Khả năng (可能) | 邪魔立てできる |
Thụ động (受身) | 邪魔立てされる |
Sai khiến (使役) | 邪魔立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 邪魔立てすられる |
Điều kiện (条件) | 邪魔立てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 邪魔立てしろ |
Ý chí (意向) | 邪魔立てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 邪魔立てするな |
じゃまだて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃまだて
邪魔立て
じゃまだて
sự cản trở, trở lực
じゃまだて
sự cản trở, trở lực
Các từ liên quan tới じゃまだて
the batter on deck
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
(Anh, Ân) cái cáng, dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm, dandy, cart, diện; bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm