Các từ liên quan tới じゃんけんしょうぎ
người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
người xây dựng, chủ thầu
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
car wash
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang