受刑者
じゅけいしゃ「THỤ HÌNH GIẢ」
☆ Danh từ
Tù nhân
Một người đã bị kết án tù hoặc bị tù trong một phiên tòa

じゅけいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅけいしゃ
受刑者
じゅけいしゃ
Tù nhân
じゅけいしゃ
người bị giam giữ, người tù
Các từ liên quan tới じゅけいしゃ
người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
jacket picture (i.e. of record)
di cư, người di cư
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp