受験者
じゅけんしゃ「THỤ NGHIỆM GIẢ」
☆ Danh từ
Người dự thi; người tham dự kỳ thi

じゅけんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅけんしゃ
受験者
じゅけんしゃ
người dự thi
じゅけんしゃ
người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi.
Các từ liên quan tới じゅけんしゃ
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受験者カード じゅけんしゃかーど
phách.
面接受験者 めんせつじゅけんしゃ
người được phỏng vấn
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh, trò chơi bắt tù binh, được một người đàn bà hứa lấy
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác