需要者
じゅようしゃ「NHU YẾU GIẢ」
☆ Danh từ
Người tiêu dùng

じゅようしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅようしゃ
需要者
じゅようしゃ
người tiêu dùng
受容者
じゅようしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...)
じゅようしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...)
Các từ liên quan tới じゅようしゃ
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
di cư, người di cư
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm