妖術者
ようじゅつしゃ「YÊU THUẬT GIẢ」
☆ Danh từ
Thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
Thầy phù thuỷ
Mụ phù thuỷ

ようじゅつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようじゅつしゃ
妖術者
ようじゅつしゃ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
ようじゅつしゃ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
Các từ liên quan tới ようじゅつしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
động từ trung gian (tiếng La, tinh và Hy, lạp)
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp