除核
じょかく「TRỪ HẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ

Bảng chia động từ của 除核
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除核する/じょかくする |
Quá khứ (た) | 除核した |
Phủ định (未然) | 除核しない |
Lịch sự (丁寧) | 除核します |
te (て) | 除核して |
Khả năng (可能) | 除核できる |
Thụ động (受身) | 除核される |
Sai khiến (使役) | 除核させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除核すられる |
Điều kiện (条件) | 除核すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除核しろ |
Ý chí (意向) | 除核しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除核するな |
じょかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょかく
除核
じょかく
khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ
じょかく
khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ
Các từ liên quan tới じょかく
男女格差 だんじょかくさ
sự phân biệt đối xử nam nữ
男女格差指数 だんじょかくさしすう
chỉ số chênh lệch giới tính
làm hổ thẹn,làm ô nhục,ruồng bỏ,tình trạng bị thất thế,tình trạng bị ruồng bỏ,sự hổ thẹn,sự nhục nhã,giáng chức,cách chức,tình trạng giáng chức,điều nhục nhã,không sủng ái,tình trạng không được sủng ái,điều hổ thẹn,làm nhục nhã,ghét bỏ,tình trạng bị ghét bỏ,điều ô nhục,sự ô nhục
khoan thai, nhịp khoan thai
đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
sao Vêga, sao Bạch Minh
từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức hấp dẫn, sức quyến rũ