水文学
すいもんがく「THỦY VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Thủy văn học

すいもんがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいもんがく
水文学
すいもんがく
thủy văn học
水紋学
すいもんがく みずもんがく
thuỷ học
すいもんがく
thuỷ học
Các từ liên quan tới すいもんがく
lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra
con sóc bay.
đậu hũ chiên giòn trộn rau củ thái mỏng
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được, không thể có
khoa ruột thẳng, hậu môn
học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn