Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失す うす
biến mất
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
遺失する いしつする
bỏ mất
失職する しっしょくする
mất chức.
失念する しつねんする
lãng quên.
失礼する しつれい
thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép.