パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
すくすく
nhanh chóng; mau lẹ.
くすくす
tiếng cười thầm; tiếng cười khúc khích
くすくす笑う くすくすわらう クスクスわらう
cười khúc khích; cười rúc rích
すくすくと
nhanh chóng; mau lẹ.
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ