Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すすき すすき
Cỏ pampas Nhật Bản
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
煤竹 すすたけ すすだけ
soot-colored bamboo (coloured)
すす払い すすはらい
dọn dẹp nhà cửa, dọn dẹp đón tết
すすり泣く すすりなく
khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
粥をすする かゆをすする
húp cháo.
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước