Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すずかけ台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
削り粕 けずりかす
vỏ gọt
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
付け台 つけだい
counter in a sushi restaurant
掛け捨て かけすて かけずて
(Trong bảo hiểm) 1 loại bảo hiểm kiểu dự phòng, sẽ được hoàn trả khi đến hạn và khi huỷ bỏ hợp đồng
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
糟酢 かすず
giấm làm từ rượu sake