Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すずめの涙
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
涙する なみだする
khóc
随喜の涙 ずいきのなみだ
(đạo Phật) giọt nước mắt rơi khi vui mừng khi nghe Phật pháp