素っ飛ぶ
Nhảy xồ vào, đâm xầm vào

Bảng chia động từ của 素っ飛ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 素っ飛ぶ/すっとぶぶ |
Quá khứ (た) | 素っ飛んだ |
Phủ định (未然) | 素っ飛ばない |
Lịch sự (丁寧) | 素っ飛びます |
te (て) | 素っ飛んで |
Khả năng (可能) | 素っ飛べる |
Thụ động (受身) | 素っ飛ばれる |
Sai khiến (使役) | 素っ飛ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 素っ飛ぶ |
Điều kiện (条件) | 素っ飛べば |
Mệnh lệnh (命令) | 素っ飛べ |
Ý chí (意向) | 素っ飛ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 素っ飛ぶな |
すっとばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっとばす
ぶっ飛ばす ぶっとばす
tấn công , đánh
sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần ; sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ ; gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua, khuấy, đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra, dập tắt, đánh (trứng, kem...), đi khắp, truy lùng, theo dõi, bắt, mộ, chạy giạt vào bờ, nói quanh, chạy trốn cho nhanh, brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, quarter
âm thanh của thứ gì đó dày và mềm bị xuyên thủng bởi thứ gì đó sắc bén và khó
すっと スッと スーッと すうっと
nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
打っ飛ばす うっとばす
chạy hết tốc độ; chay như bay; thổi mạnh; đánh bay ra ngoài; đánh văng ra ngoài
蹴っ飛ばす けっとばす
Đá tung, đá văng, đá mạnh
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó