すっぱいな
Chua

すっぱいな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっぱいな
ぶっ放す ぶっぱなす ブッぱなす
bắn súng, nhả đạn
突っ放す つっぱなす
Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
酸っぱい すっぱい
làm chua; a-xít
勝ちっ放す かちっぱなす
thắng liên tiếp
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.
素っ破 すっぱ
gián điệp, tên trộm
chanh chua.
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép