Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すっぽん大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
すぽん スポン
snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng