Các từ liên quan tới すてきな片想い (テレビドラマ)
片想い かたおもい
tình yêu không được đền đáp
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
聞き捨てならない ききずてならない ききすてならない
không tha thứ
片す かたす
di chuyển, để nơi khác
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải
片開き かたびらき へんひらき かたびらき へんひらき
mở một bên (tủ có một cánh)
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
ngoại động từ