Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.
足を滑らす あしをすべらす
trượt chân
足を滑る あしをすべる
trượt chân.
煮炊鍋 にたきなべ
nồi nấu
仇をなす あだをなす
to do (someone) a wrong, to do (someone) an ill turn, to take revenge
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
手を合わす てをあわす
chắp tay
並べて なべて
nói chung, thông thường,