刷り
すり「XOÁT」
☆ Danh từ
Sự in, nghề ấn loát

すり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すり
刷り
すり
sự in, nghề ấn loát
掏摸
すり
kẻ móc túi.
Các từ liên quan tới すり
すり鉢 すりばち すりはち
cối; bát dùng để nghiền.
すり衣 すりごろも すりぎぬ
plain white clothing patterned using dyes
擦り付ける なすりつける すりつける こすりつける
bôi cái gì vào cái gì; cọ xát, chà xát, đổ lỗi.
手すり 介護用 てすり かいごよう てすり かいごよう
Tay vịn hỗ trợ chăm sóc.
すり身 すりみ
bột cá nghiền
手すり てすり
tay vịn.
擂り胡麻 すりごま すりゴマ
hạt vừng xay
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim