すり流し
すりながし「LƯU」
Một món súp được chế biến bằng cách xay nhuyễn các nguyên liệu và tán chúng với nước súp
☆ Danh từ
Hải sản xay, đậu, các loại hạt, v.v. được tẩm gia vị và trộn với nước dùng

すり流し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すり流し
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流し撮り ながしどり
sự chụp quét
流し釣り ながしづり
sự câu nhấp
流し出す ながしだす
chảy ra
押し流す おしながす
cuốn trôi
流す ながす
cho chảy; cho chảy đi; làm chảy đi
流し ながし
bồn rửa; chậu rửa