図
ず「ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
図
1
中
の
グラフ
は
各学年
の
白人
と
黒人
の
総計点
の
平均値
の
相違
を
示
している。
Biểu đồ trong Hình 1 minh họa sự khác biệt về phương tiện của tổng điểmcho chủ đề trắng và đen ở mỗi lớp.

Từ đồng nghĩa của 図
noun
ず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ず
図
ず
hình vẽ minh họa
頭突き
ずつき ず つき
húc đầu vào những cái đầu
ズ
ず
s (pluralizing suffix), es
Các từ liên quan tới ず
怖めず臆せず おめずおくせず こわめずおくせず
gan dạ, bạo dạn
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little