ずどん
☆ Danh từ, trạng từ thêm と
Thud, bang

ずどん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずどん
lùn mập, bè bè
寸胴 ずんどう ずんど
lùn mập, bè bè
tiếng trống
nhanh chóng; mau lẹ.
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
coveting
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.