寸胴鍋 ずんどうなべ
nồi luộc, nồi hầm xương
寸胴鍋/タンク ずんどうなべ/タンク
xô kín, bình kín
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
輪胴 りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)
胴着 どうぎ
quần áo lót (không có tay áo)
胴乱 どうらん
trường hợp cho những mẫu thực vật học