寸胴
ずんどう ずんど「THỐN ĐỖNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lùn mập, bè bè

寸胴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸胴
寸胴鍋 ずんどうなべ
nồi luộc, nồi hầm xương
寸胴鍋/タンク ずんどうなべ/タンク
xô kín, bình kín
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
胴 どう
cơ thể.
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
輪胴 りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)
胴丸 どうまる
áo giáp bộ binh đơn giản xuất hiện từ thời Heian
胴元 どうもと
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ