Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ずばり!横濱
横ずれ よこずれ
ma sát ngang, trượt
ずばり ズバリ
đúng huyệt; điểm đúng chỗ hiểm
横ばい よこばい ヨコバイ
qua một bên bò (e.g. (của) một cua bể); bò về bên cạnh;tương đối ổn định
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang
横入り よこはいり よこいり
sự chen ngang
横太り よこぶとり よこふとり
mập lùn
横降り よこぶり
(mưa, tuyết bị gió tạt) rơi ngang; rơi xiên xuống