せいみがく
Chemistry (old term)

せいみがく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せいみがく
痛みが引く いたみがひく
Giảm đau
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
しがみ付く しがみつく
ám (khói)
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức
睨みが利く にらみがきく
lườm, nhìn đầy uy lực
気がせく きがせく
cảm thấy bị áp lực, cảm thấy thiếu kiên nhẫn, phải vội vàng
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
việc tề gia nội trợ