Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せえの
せいの せーの いっせいの いっせーの セイノー
all together now!, one, two.
えせもの
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả vờ
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
えせ
sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa, thế trái cựa, pretence, dối, lừa
せえげ せえげ
Cháo trứng cua
の上に載せる のうえにのせる
đăng trên.
頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】 あたまのうえのはえをおえ
Hãy lo cho bản thân trước khi lo cho người khác
国の栄え くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước
えのき茸 えのきたけ えのきだけ エノキタケ エノキダケ
nấm kim châm
Đăng nhập để xem giải thích