Các từ liên quan tới せとうちSEAPLANES
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
とち狂う とちぐるう とちくるう
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ
khoảng chừng, độ chừng
cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch, cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái, vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
một chút.
(hunting) cap