Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
いおうせん
sulfur spring
短い時間 みじかいじかん
chốc.
長い時間 ながいじかん
thời gian dài
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
時間どおりに じかんどおりに
đúng giờ