Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉庫間約款(保険)
そうこかんやっかん(ほけん)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
損害約款(保険) そんがいやっかん(ほけん)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích