創作者
そうさくしゃ「SANG TÁC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà văn; nhà văn

そうさくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうさくしゃ
創作者
そうさくしゃ
nhà văn
そうさくしゃ
nhà văn
Các từ liên quan tới そうさくしゃ
nhà thơ trữ tình
người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t], dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
người diễn đơn, người đơn ca
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
người đi vay, người đi mượn
thích ca mâu ni